Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lác mắt


louche; affecté de strabisme
(thông tục) émerveillé
Thấy cô gái đó, ai cũng lác mắt
tout le monde doit être émerveillé en voyant cette jeune fille



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.